Có 2 kết quả:

白骨頂 bái gǔ dǐng ㄅㄞˊ ㄍㄨˇ ㄉㄧㄥˇ白骨顶 bái gǔ dǐng ㄅㄞˊ ㄍㄨˇ ㄉㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

coot

Từ điển Trung-Anh

coot